KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  556  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng kỹ thuật nhiệt / Nguyễn Hữu Cung . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1993. - 204 tr.; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT09003080-GT09003086, GT16757-GT16762, GT17019-GT17025
  • Chỉ số phân loại: 621.402
  • 2Bài giảng lý sinh / Nguyễn Thị Kim Ngân . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 115 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004183, TK08004184
  • Chỉ số phân loại: 571.4
  • 3Bài giảng quản lý doanh nghiệp chế biến lâm sản/ Lê Khắc Côi, Lê Trọng Hùng . - H.: ĐHLN, 1994. - 144tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT09001640-GT09001659
  • Chỉ số phân loại: 658.007
  • 4Bài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Độ (chủ biên), Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 171 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15186-TK15190
  • Chỉ số phân loại: 540.76
  • 5Bảo hiểm / Nguyễn Đăng Tuệ, Nguyễn Thị Vũ Khuyên . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 295 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24841
  • Chỉ số phân loại: 368.0071
  • 6Beginning & intermediate algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow . - New York : McGraw-Hill, 2012. - xxxv, 993 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1767
  • Chỉ số phân loại: 512
  • 7Beginning algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow . - New York : McGraw-Hill, 2013. - xxxv, 710 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1771
  • Chỉ số phân loại: 512
  • 8Bệnh cây học = Phytopathology : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Phạm Quang Thu . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 168tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT09001420-GT09001426, GT09001428-GT09001457, GT09001459-GT09001484, GT09001486-GT09001507, GT09001509-GT09001519, GT21125, MV26176-MV26246, MV33099-MV33104, MV34027-MV34032, MV37785-MV37806, TRB0070, TRB0071
  • Chỉ số phân loại: 632.07
  • 9Chính sách kinh tế xã hội/ Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Huyền . - Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 1999. - 323 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09000680-GT09000739, GT09001960-GT09001979, GT16280-GT16283
  • Chỉ số phân loại: 338.9007
  • 10College algebra / John W. Coburn . - Boston : McGraw-Hill , 2007. - xxxi, 909 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1792, NV1793
  • Chỉ số phân loại: 512.9
  • 11Công nghệ sản xuất bột giấy. Tập 1, Sản xuất bột hóa / Lê Quang Diễn . - Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2015. - 268 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21201-GT21205, MV17762, MV17764, MV17766-MV17806
  • Chỉ số phân loại: 676.1
  • 12Công nghệ sản xuất bột giấy. Tập 2, Sản xuất bột cơ / Lê Quang Diễn . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2015. - 108 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21206-GT21210, MV17807-MV17823, MV17825-MV17842, MV17844-MV17851
  • Chỉ số phân loại: 676.1
  • 13Công nghệ sinh học . Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học. / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 228 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14983-TK14987
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 14Công nghệ sinh học . Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội Giáo dục, 2010. - 184 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17685-GT17689
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 15Công nghệ sinh học . Tập 3 , Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo Dục , 2007. - 195 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006160-GT09006170, GT09006177-GT09006180, GT09006186, GT09006187, GT21093
  • Chỉ số phân loại: 660
  • 16Công nghệ sinh học . Tập 3. Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục VIệt Nam, 2009. - 195 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14963-TK14972
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 17Công nghệ sinh học / Nguyễn Như Hiền, Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 227 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006250-GT09006264, GT09006266-GT09006269
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 18Công nghệ sinh học / Trịnh Đình Đạt, Tập 4, Công nghệ di truyền . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo Dục, 2008. - 171 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006171-GT09006176, GT09006181, GT09006183-GT09006185, GT09006188
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 19Công nghệ sinh học. / Nguyễn Như Hiền. Tập 1. Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 228 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14589-GT14593
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 20Công nghệ sinh học. Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Diệp . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục , 2008. - 185 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006270-GT09006289
  • Chỉ số phân loại: 660
  • 21Công nghệ sinh học. Tập 4, Công nghệ di truyền. / Trịnh Đình Đạt . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 170 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14973-TK14982
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 22Công nghệ trang sức vật liệu gỗ: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Trần Văn Chứ . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2004. - 504 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09000345-GT09000364, GT14070-GT14074, GT14527-GT14531, MV21636-MV21659, MV40623-MV40658
  • Chỉ số phân loại: 674.07
  • 23Công nghệ vật liệu gỗ : (Giáo trình Trường Đại học Lâm nghiệp). Phần 1, Ván dán / Trịnh Hiền Mai (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 223 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22891-GT22895, MV55687-MV55781
  • Chỉ số phân loại: 674.834
  • 24Công nghệ vi sinh. Tập 2, Vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn Đức Lượng . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 371 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22002-TK22006
  • Chỉ số phân loại: 660.62
  • 25Cơ học cơ sở, Tập 1, Tĩnh học / Đặng Quốc Lương . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 104 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19800-GT19802
  • Chỉ số phân loại: 531.01
  • 26Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng/ Khuất Hữu Thanh . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 162 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15244-TK15248
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 27Cơ sở khoa học công nghệ chuyển gen ở thực vật / Lê Thị Ánh Hồng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 144 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006513-TK09006522
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 28Cơ sở kĩ thuật điện tử số: Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ dịch; Đỗ Xuân Thụ hiệu đính . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 359 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19393, GT19394
  • Chỉ số phân loại: 621.381
  • 29Cơ sở sinh học phân tử / Lê Duy Thành (Chủ biên)... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 331 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17437-GT17446
  • Chỉ số phân loại: 572.8
  • 30Dân số học đại cương/ Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê . - In lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 128 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09000545-GT09000584
  • Chỉ số phân loại: 363.9